Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
croquette
[krou'ket]
|
danh từ
miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ