Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cranium
['kreinjəm]
|
danh từ, số nhiều crania
(giải phẫu) sọ