Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
court reporter
['kɔ:t ri'pɔ:tə]
|
danh từ
phóng viên toà án