Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
circlet
['sə:klit]
|
danh từ
vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến