Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chimney-sweeper
['t∫imni,swi:pə]
|
danh từ
người quét bồ hóng, người cạo ống khói
chổi quét bồ hóng