Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chatty
['t∫æti]
|
tính từ
thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
(quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác