Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chancellery
['t∫ɑ:nsələri]
|
danh từ
chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức)
văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự