Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
canvasser
['kænvəsə]
|
danh từ
người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)