Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
broker
['broukə]
|
danh từ
người môi giới, người mối lái buôn bán
người bán đồ cũ
người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu