Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brisket
['briskit]
|
danh từ
ức (thú vật)
thịt ức (thú vật)