Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bleaching-powder
['bli:t∫iη'paudə]
|
danh từ
chất tẩy màu trên vải nhuộm ( clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy