Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
big brother
['bigbrʌðə]
|
danh từ
kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế