Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aperitive
[ə'peritiv]
|
Cách viết khác : aperient [ə'piəriənt]
như aperient