Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
animator
['ænimeitə]
|
danh từ
người cổ vũ
(điện ảnh) người làm phim hoạt hoạ