Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anchor-watch
['æηkəwɔt∫]
|
danh từ
phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại