Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xâu chuỗi
|
động từ
Liên kết lại thành một chuỗi, một tuyến.
Xâu chuỗi ngọc trai; xâu chuỗi các sự kiện với nhau.
Bắt liên lạc với quần chúng để tham gia cuộc vận độn cải cách ruộng đất.