Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
viên chức
|
danh từ
Người làm việc trong một cơ sở tư hay cơ quan nhà nước.
Viên chức toà án; viên chức kiểm lâm.