Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vời
|
danh từ
Vùng nước xa trên mặt sông hay mặt biển.
Tàu ra giữa vời.
tính từ
Xa lắm.
Hình bóng xa vời.
động từ
Gọi người dưới đến.
Vua cho vời cận thần vào cung.