Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
triền
|
danh từ
dải đất ở hai bên bờ sông hoặc hai bên sườn núi
triền cát;
triền núi