Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thia thia
|
danh từ
loài cá nước ngọt, mình nhỏ và đen, vây ngũ sắc
chim quyên ăn trái nhăn lồng, thia thia quen chậu vợ chồng quen hơi (ca dao)