Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thia lia
|
danh từ
ném mảnh sành, mảnh ngói bay sát mặt nước cho nảy lên nhiều lần
thi ném thia lia