Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thiềm
|
danh từ
(từ cũ) từ văn học chỉ mặt trăng
cung thiềm; bóng thiềm