Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thìa
|
danh từ
đồ dùng lòng trũng, để múc thức ăn
thìa nhựa; thìa cơm