Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nitrogen
|
danh từ
Khí không màu, không mùi dùng làm nguyên liệu chế phân đạm