Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nín
|
động từ
ngừng, nén lại
nói ra ai dễ nín được cười (Tú Mỡ)
không lên tiếng
nín đi thì dại, nói ra mang điều (ca dao)