Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nín nhịn
|
động từ
nén lòng chịu đựng
nín nhịn chờ thời cơ; nín nhịn vì đại cuộc