Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ních
|
động từ
làm cho thật đầy, thật chặt
ních hàng đầy bao
ăn uống thật nhiều
ních một bụng cơm
trạng từ
đông hoặc đầy quá
người trong xe chật ních