Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
mẩu
|
danh từ
đoạn ngắn, miếng nhỏ
mẩu bút chì; mẩu bánh