Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
lằng nhằng
|
tính từ
dính vào nhau, khó tách ra được
dây nhợ lằng nhằng
kéo dài dai dẳng
làm ăn lằng nhằng
nhiều lời mà không có nghĩa
phát biểu lằng nhằng
không đáng kể
buôn bán lằng nhằng