Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khảm xà cừ
|
khảm bằng vỏ một loài trai gọi là xà cừ
cái tủ khảm xà cừ