Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hau háu
|
tính từ
nhìn với vẻ thèm muốn
Tân khách ngồi chật kín hội trường, mắt hau háu nhìn bàn tiệc. (Phùng Quán)