Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
harmonica
|
danh từ
loại kèn nhỏ có những lỗ vuông, tiếng nhạc được phát ra nhờ hơi thổi tác động vào lưỡi gà. Harmonica có các loại như Tremolo harmonica, Diatonic harmonicas, Chromatic harmonicas...