Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hẻm
|
danh từ
lối đi hẹp
hẻm núi
đường hẹp từ một phố rẽ vào
nhà tôi trong hẻm kia
tính từ
chật và khó đi
hang cùng ngõ hẻm (tục ngữ)