Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hèn
|
tính từ
thiếu can đảm; sợ sệt
thanh niên gì mà hèn
thấp kém
tài hèn
địa vị thấp trong xã hội
phận hèn