Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cú
|
danh từ
chim ăn thịt, kiếm mồi ban đêm, có mắt lớn phía trước mặt
ổ chim cú
đòn đấm, đá hoặc đánh nhanh và mạnh
nện một cú vào lưng
xảy ra việc gì bất ngờ, không may
bị lừa một cú đau
động từ
cốc vào đầu