Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cú rũ
|
tính từ
rầu rĩ, ủ ê không muốn nhúc nhích
ngồi như cú rũ