Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
coi
|
động từ
xem
coi kịch
để mắt trông nom
mẹ đi chợ con nhớ coi cửa hàng
ý kiến đánh giá; nhận định
thử làm coi được không
nhìn nhận; liệt vào bậc
coi nhau như anh em; coi dì như mẹ
có dáng vẻ
mặt mũi trông dễ coi