Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
coi hướng
|
động từ
chọn hướng thuận lợi nhất
ăn coi nồi, ngồi coi hướng (thành ngữ)