Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
coi hát
|
động từ
dự buổi diễn tuồng, chèo, cải lương
chị em rủ nhau đi coi hát