Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
coi chừng
|
động từ
chú ý; đề phòng điều không hay xảy ra
qua đường coi chừng xe tải; coi chừng họ lừa cô đấy