Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cau
|
danh từ
cây không phân cành, thân cột, lá hình lông chim mọc thành chùm ở ngọn, quả dùng ăn trầu
buồng cau
động từ
nhíu lông mày tỏ ý bực tức hay suy nghĩ điều gì
cau mày suy nghĩ