Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ca-rô
|
danh từ
ô nhỏ hình vuông dệt hoặc in nối tiếp nhau trên vải, giấy
chiếc áo ca-rô
quân bài tu-lơ-khơ có hình vuông đỏ