Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
an bình
|
danh từ
sự yên ổn; như bình yên
cuộc sống an bình; gìn giữ, bảo vệ an bình cho nhân dân