Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
óc bè phái
|
danh từ
không đoàn kết, gây chia rẽ nội bộ
là cán bộ thì không được có óc bè phái