Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
óc đậu
|
danh từ
thức ăn làm bằng đậu nành, không đóng thành bìa như đậu phụ
mua óc đậu về nấu canh