Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ắng
|
tính từ
có cảm giác đau như bị vật gì làm nghẹn ở cổ họng
cổ bị đau, ắng lại không nói được nửa lời
im bặt, vắng bặt
ắng tin tức; căn phòng ắng đi mấy phút