Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đồng bộ
|
tính từ
những chuyển động tuần hoàn trong cùng một thời gian
động cơ máy đồng bộ
các bộ phận có sự ăn khớp, nhịp nhàng với nhau
sản xuất đồng bộ; hoạt động đồng bộ