Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đệ tử
|
danh từ
học trò
ông ấy xem các học viên như là đệ tử
người theo một tôn giáo
đệ tử đi cúng chùa
người phục vụ cho kẻ có quyền lực
ông ta có hai đệ tử trung thành