Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
trường độ
|
(âm nhạc; từ cũ, nghĩa cũ) durée (d'une note).