Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
tiên nhân
|
ancêtres.
(thông tục) maudits soient tes ancêtres (terme d'injure).